BẢNG THAM CHIẾU QUY ĐỔI MỘT SỐ VĂN BẰNG HOẶC CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG BẬC 3 VÀ BẬC 4 KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NAM ÁP DỤNG TRONG TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

Đăng lúc: 10/04/2023 (GMT+7)
100%

 

Phụ lục 1

BẢNG THAM CHIẾU QUY ĐỔI MỘT SỐ VĂN BẰNG HOẶC CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG BẬC 3 VÀ BẬC 4 KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NAM ÁP DỤNG TRONG TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC

(Kèm theo Thông số 23/2021/TT-BGDĐT ngày 30 tháng 8 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đào tạo)

 

 

TT

Ngôn ngữ

Chứng chỉ /Văn

bằng

Trình độ/Thang điểm

Tương đương Bậc 3

Tương đương Bậc 4

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

Tiếng Anh

TOEFL iBT

30-45

46-93

TOEFL ITP

450-499

 

IELTS

4.0 - 5.0

5.5 -6.5

Cambridge Assessment English

B1 Preliminary/B1 Business Preliminary/ Linguaskill.

Thang điểm: 140-159

B2 First/B2 Business Vantage/ Linguaskill. Thang

điểm: 160-179

 

TOEIC (4 kỹ

năng)

Nghe: 275-399

Đọc: 275-384

Nói: 120-159

Viết: 120-149

Nghe: 400-489

Đọc: 385-454

Nói: 160-179

Viết: 150-179

 

2

 

Tiếng Pháp

CIEP/Alliance francaise

diplomas

TCF: 300-399

Văn bằng DELF B1 Diplôme de Langue

TCF: 400-499

Văn bằng DELF B2 Diplôme de Langue

 

3

 

Tiếng Đức

Goethe – Institut

Goethe-Zertifikat B1

Goethe-Zertifikat B2

The German TestDaF language

certificate

TestDaF Bậc 3

(TDN 3)

TestDaF Bậc 4

(TDN 4)

4

Tiếng Trung

Quốc

Hanyu Shuiping

Kaoshi (HSK)

HSK Bậc 3

HSK Bậc 4

 

5

 

Tiếng Nhật

Japanese Language Proficiency Test

(JLPT)

 

N4

 

N3

 

6

 

Tiếng Nga